Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑːɡ.ɡiɳ/

Động từ

sửa

flogging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "flog" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

flogging /ˈflɑːɡ.ɡiɳ/

  1. Sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi.
  2. Trận đòn (bằng roi vọt).

Tham khảo

sửa