Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

flogging (đếm đượckhông đếm được, số nhiều floggings)

  1. Sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi.
  2. Trận đòn (bằng roi vọt).

Động từ

sửa

flogging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của flog.

Tham khảo

sửa