Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

fetter /ˈfɛ.tɜː/

  1. Cái cùm.
  2. (Số nhiều) Gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc.
  3. (Phật giáo) Kiết sử.

Ngoại động từ

sửa

fetter ngoại động từ /ˈfɛ.tɜː/

  1. Cùm (chân ai); xích (ngựa).
  2. Trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa