fetter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛ.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfɛ.tɜː] |
Danh từ
sửafetter /ˈfɛ.tɜː/
- Cái cùm.
- (Số nhiều) Gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc.
- (Phật giáo) Kiết sử.
Ngoại động từ
sửafetter ngoại động từ /ˈfɛ.tɜː/
Chia động từ
sửafetter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fetter | |||||
Phân từ hiện tại | fettering | |||||
Phân từ quá khứ | fettered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fetter | fetter hoặc fetterest¹ | fetters hoặc fettereth¹ | fetter | fetter | fetter |
Quá khứ | fettered | fettered hoặc fetteredst¹ | fettered | fettered | fettered | fettered |
Tương lai | will/shall² fetter | will/shall fetter hoặc wilt/shalt¹ fetter | will/shall fetter | will/shall fetter | will/shall fetter | will/shall fetter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fetter | fetter hoặc fetterest¹ | fetter | fetter | fetter | fetter |
Quá khứ | fettered | fettered | fettered | fettered | fettered | fettered |
Tương lai | were to fetter hoặc should fetter | were to fetter hoặc should fetter | were to fetter hoặc should fetter | were to fetter hoặc should fetter | were to fetter hoặc should fetter | were to fetter hoặc should fetter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fetter | — | let’s fetter | fetter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fetter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)