fettered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafettered
Chia động từ
sửafetter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fetter | |||||
Phân từ hiện tại | fettering | |||||
Phân từ quá khứ | fettered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fetter | fetter hoặc fetterest¹ | fetters hoặc fettereth¹ | fetter | fetter | fetter |
Quá khứ | fettered | fettered hoặc fetteredst¹ | fettered | fettered | fettered | fettered |
Tương lai | will/shall² fetter | will/shall fetter hoặc wilt/shalt¹ fetter | will/shall fetter | will/shall fetter | will/shall fetter | will/shall fetter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fetter | fetter hoặc fetterest¹ | fetter | fetter | fetter | fetter |
Quá khứ | fettered | fettered | fettered | fettered | fettered | fettered |
Tương lai | were to fetter hoặc should fetter | were to fetter hoặc should fetter | were to fetter hoặc should fetter | were to fetter hoặc should fetter | were to fetter hoặc should fetter | were to fetter hoặc should fetter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fetter | — | let’s fetter | fetter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.