Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiə̰ʔt˨˩ liəʔəm˧˥ŋwiə̰k˨˨ liəm˧˩˨ŋwiək˨˩˨ liəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiət˨˨ liə̰m˩˧ŋwiə̰t˨˨ liəm˧˩ŋwiə̰t˨˨ liə̰m˨˨

Định nghĩa

sửa

nguyệt liễm

  1. Tiền đóng hằng tháng cho đoàn thể (nằm trong Đoàn Phí).

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa