fat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfæt/
Hoa Kỳ | [ˈfæt] |
Tính từ
sửafat /ˈfæt/
- Được vỗ béo (để giết thịt).
- Béo, mập, béo phì, mũm mĩm.
- Béo, đậm nét (chữ in).
- Béo, có dầu, có mỡ.
- Béo (than).
- Dính, nhờn (chất đất... ).
- Màu mỡ, tốt.
- fat lands — đất màu mỡ
- Béo bở, có lợi, có lãi.
- a fat job — việc làm béo bở
- Đầy áp.
- a fat purse — túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm
- Chậm chạp, trì độn.
Thành ngữ
sửa- to cut up fat: Để lại nhiều tiền.
- a fat chance:
- a fat lot:
Tham khảo
sửa- "fat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fat/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fat /fat/ |
fats /fat/ |
Giống cái | fate /fat/ |
fats /fat/ |
fat /fat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fat /fat/ |
fats /fat/ |
fat gđ /fat/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)