Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

fat /ˈfæt/

  1. Được vỗ béo (để giết thịt).
  2. Béo, mập, béo phì, mũm mĩm.
  3. Béo, đậm nét (chữ in).
  4. Béo, có dầu, có mỡ.
  5. Béo (than).
  6. Dính, nhờn (chất đất... ).
  7. Màu mỡ, tốt.
    fat lands — đất màu mỡ
  8. Béo bở, có lợi, có lãi.
    a fat job — việc làm béo bở
  9. Đầy áp.
    a fat purse — túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm
  10. Chậm chạp, trì độn.

Thành ngữ sửa

  • to cut up fat: Để lại nhiều tiền.
  • a fat chance:
    1. (Từ lóng) Sự đen đủi, sự không may chút nào.
      he's a fat chance — hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào
  • a fat lot:
    1. (Từ lóng) Nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô.
      a fat lot of good it did you — tưởng bở lắm đấy à
      a fat lot you know about it — cậu thì biết cóc khô gì về chuyện ấy
      a fat lot I care — tớ cóc cần

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực fat
/fat/
fats
/fat/
Giống cái fate
/fat/
fats
/fat/

fat /fat/

  1. Tự phụ, hợm mình.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fat
/fat/
fats
/fat/

fat /fat/

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa