Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.dɛst/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực modeste
/mɔ.dɛst/
modestes
/mɔ.dɛst/
Giống cái modeste
/mɔ.dɛst/
modestes
/mɔ.dɛst/

modeste /mɔ.dɛst/

  1. Khiêm tốn.
    Un savant modeste — nhà bác học khiêm tốn
    Air modeste — vẻ khiêm tốn
    Être modeste dans ses prétentions — khiêm tốn trong yêu sách
  2. Giản dị, xoàng xĩnh, tầm thường.
    Mise modeste — cách ăn mặc giản dị
    Un modeste présent — món quà xoàng xĩnh
    Des gens d’une qualité intellectuelle très modeste — những người trí óc rất tầm thường
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đúng mức.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít modeste
/mɔ.dɛst/
modestes
/mɔ.dɛst/
Số nhiều modeste
/mɔ.dɛst/
modestes
/mɔ.dɛst/

modeste /mɔ.dɛst/

  1. Người khiêm tốn.

Tham khảo

sửa