modeste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.dɛst/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | modeste /mɔ.dɛst/ |
modestes /mɔ.dɛst/ |
Giống cái | modeste /mɔ.dɛst/ |
modestes /mɔ.dɛst/ |
modeste /mɔ.dɛst/
- Khiêm tốn.
- Un savant modeste — nhà bác học khiêm tốn
- Air modeste — vẻ khiêm tốn
- Être modeste dans ses prétentions — khiêm tốn trong yêu sách
- Giản dị, xoàng xĩnh, tầm thường.
- Mise modeste — cách ăn mặc giản dị
- Un modeste présent — món quà xoàng xĩnh
- Des gens d’une qualité intellectuelle très modeste — những người trí óc rất tầm thường
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đúng mức.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | modeste /mɔ.dɛst/ |
modestes /mɔ.dɛst/ |
Số nhiều | modeste /mɔ.dɛst/ |
modestes /mɔ.dɛst/ |
modeste /mɔ.dɛst/
Tham khảo
sửa- "modeste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)