fagot
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafagot
Động từ
sửafagot
Chia động từ
sửafagot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fagot | |||||
Phân từ hiện tại | fagoting | |||||
Phân từ quá khứ | fagoted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fagot | fagot hoặc fagotest¹ | fagots hoặc fagoteth¹ | fagot | fagot | fagot |
Quá khứ | fagoted | fagoted hoặc fagotedst¹ | fagoted | fagoted | fagoted | fagoted |
Tương lai | will/shall² fagot | will/shall fagot hoặc wilt/shalt¹ fagot | will/shall fagot | will/shall fagot | will/shall fagot | will/shall fagot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fagot | fagot hoặc fagotest¹ | fagot | fagot | fagot | fagot |
Quá khứ | fagoted | fagoted | fagoted | fagoted | fagoted | fagoted |
Tương lai | were to fagot hoặc should fagot | were to fagot hoặc should fagot | were to fagot hoặc should fagot | were to fagot hoặc should fagot | were to fagot hoặc should fagot | were to fagot hoặc should fagot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fagot | — | let’s fagot | fagot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fagot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.ɡɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fagot /fa.ɡɔ/ |
fagots /fa.ɡɔ/ |
fagot gđ /fa.ɡɔ/
- Bó củi.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Sinh viên lâm nghiệp.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tù khổ sai.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Câu chuyện nhảm.
- fagot d’épines — người khó tính, người khó chơi
- il y a fagot et fagot — người ba bảy đấng, vật ba bảy hạng
- sentir le fagot — bị nghi là dị giáo
- vin de derrière les fagots — rượu ngon nhất
Tham khảo
sửa- "fagot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)