fact
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfækt/
Hoa Kỳ | [ˈfækt] |
Danh từ
sửafact /ˈfækt/
- Việc, sự việc.
- to confess the fact — thú nhận đã làm việc gì
- Thông tin có thật, thông tin chính xác
- Sự thật.
- the facts of life — sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...
- The fact of world - Sự thật về thế giới.
- the fact of the matter is... — sự thật của vấn đề là...
- Sự kiện, thực kiện.
- hard facts — sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được
- Thực tế.
- in point of fact; as a matter of fact — thực tế là.
- Hiện thực.
- Cơ sở lập luận.
- his facts are disputable — cơ sở lập luận của anh ta không chắc
Thành ngữ
sửa- in (actual) fact:
- after the fact:
- before the fact:
- (Pháp lý) Xảy ra trước sự phạm tội.
- facts and figures: Thông tin chi tiết và chính xác.
- a fact of life: Tình huống bất khả kháng, tình huống không thể thay đổi.
- the facts of life: Chuyện người lớn (khi nói với trẻ em).
- the facts speak for themselves: Bản thân sự việc đã nói lên tất cả.
Tham khảo
sửa- "fact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
“fact”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.