exposition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛk.spə.ˈzɪ.ʃən/
Danh từ
sửaexposition /ˌɛk.spə.ˈzɪ.ʃən/
- Sự phơi.
- Sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ.
- Sự bày hàng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm.
- Sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích.
- Bài bình luận.
- Sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường.
Tham khảo
sửa- "exposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exposition /ɛk.spɔ.zi.sjɔ̃/ |
expositions /ɛk.spɔ.zi.sjɔ̃/ |
exposition gc /ɛk.spɔ.zi.sjɔ̃/
- Sự bày; sự trưng bày.
- Exposition des marchandises — sự bày hàng
- Cuộc triển lãm.
- Exposition industrielle — cuộc triển lãm công nghiệp
- Sự trình bày, sự thuyết trình.
- L’exposition d’un fait — sự trình bày một sự việc
- (Văn học) Âm nhạc phần trình đề.
- Sự phơi.
- Exposition d’un vêtement à l’air — sự phơi quần áo
- (Nhiếp ảnh) Sự lộ sáng.
- Hướng.
- Exposition d’un bâtiment — hướng của một ngôi nhà
- Sự vứt bỏ (con).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự dấn thân.
- Exposition au danger — sự dấn thân vào chỗ nguy hiểm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)