Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛk.spə.ˈzɪ.ʃən/

Danh từ sửa

exposition /ˌɛk.spə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Sự phơi.
  2. Sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ.
  3. Sự bày hàng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm.
  4. Sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích.
  5. Bài bình luận.
  6. Sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.spɔ.zi.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
exposition
/ɛk.spɔ.zi.sjɔ̃/
expositions
/ɛk.spɔ.zi.sjɔ̃/

exposition gc /ɛk.spɔ.zi.sjɔ̃/

  1. Sự bày; sự trưng bày.
    Exposition des marchandises — sự bày hàng
  2. Cuộc triển lãm.
    Exposition industrielle — cuộc triển lãm công nghiệp
  3. Sự trình bày, sự thuyết trình.
    L’exposition d’un fait — sự trình bày một sự việc
  4. (Văn học) Âm nhạc phần trình đề.
  5. Sự phơi.
    Exposition d’un vêtement à l’air — sự phơi quần áo
  6. (Nhiếp ảnh) Sự lộ sáng.
  7. Hướng.
    Exposition d’un bâtiment — hướng của một ngôi nhà
  8. Sự vứt bỏ (con).
  9. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự dấn thân.
    Exposition au danger — sự dấn thân vào chỗ nguy hiểm

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa