Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.ˌsɪm.jə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

dissimulation /ˈdɪ.ˌsɪm.jə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự che đậy, sự che giấu.
  2. Sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.si.my.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dissimulation
/di.si.my.la.sjɔ̃/
dissimulations
/di.si.my.la.sjɔ̃/

dissimulation gc /di.si.my.la.sjɔ̃/

  1. Sự giả dối, sự khéo giả vờ.
    dissimulation de revenus — (thương nghiệp) sự khai man doanh thu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa