excursion
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪk.ˈskɜː.ʒən/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈskɜː.ʒən] |
Danh từ sửa
excursion /ɪk.ˈskɜː.ʒən/
- Cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ... ) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (quân sự) cuộc đánh thọc ra.
- (Thiên văn học) Sự đi trệch.
- (Kỹ thuật) Sự trệch khỏi trục.
Tham khảo sửa
- "excursion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.skyʁ.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
excursion /ɛk.skyʁ.sjɔ̃/ |
excursions /ɛk.skyʁ.sjɔ̃/ |
excursion gc /ɛk.skyʁ.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "excursion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)