Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈrɛkt/

Tính từ

sửa

erect /ɪ.ˈrɛkt/

  1. Thẳng, đứng thẳng.
  2. Dựng đứng (tóc... ).

Ngoại động từ

sửa

erect ngoại động từ /ɪ.ˈrɛkt/

  1. Dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng.
  2. Dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  3. (Sinh vật học) Làm cương lên.
  4. (Kỹ thuật) Ghép, lắp ráp.
  5. (Toán học) Dựng (hình... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

erect nội động từ /ɪ.ˈrɛkt/

  1. Cương lên.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa