erect
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈrɛkt/
Tính từ
sửaerect /ɪ.ˈrɛkt/
Ngoại động từ
sửaerect ngoại động từ /ɪ.ˈrɛkt/
- Dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng.
- Dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- (Sinh vật học) Làm cương lên.
- (Kỹ thuật) Ghép, lắp ráp.
- (Toán học) Dựng (hình... ).
Chia động từ
sửaerect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to erect | |||||
Phân từ hiện tại | erecting | |||||
Phân từ quá khứ | erected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | erect | erect hoặc erectest¹ | erects hoặc erecteth¹ | erect | erect | erect |
Quá khứ | erected | erected hoặc erectedst¹ | erected | erected | erected | erected |
Tương lai | will/shall² erect | will/shall erect hoặc wilt/shalt¹ erect | will/shall erect | will/shall erect | will/shall erect | will/shall erect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | erect | erect hoặc erectest¹ | erect | erect | erect | erect |
Quá khứ | erected | erected | erected | erected | erected | erected |
Tương lai | were to erect hoặc should erect | were to erect hoặc should erect | were to erect hoặc should erect | were to erect hoặc should erect | were to erect hoặc should erect | were to erect hoặc should erect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | erect | — | let’s erect | erect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaerect nội động từ /ɪ.ˈrɛkt/
Chia động từ
sửaerect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to erect | |||||
Phân từ hiện tại | erecting | |||||
Phân từ quá khứ | erected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | erect | erect hoặc erectest¹ | erects hoặc erecteth¹ | erect | erect | erect |
Quá khứ | erected | erected hoặc erectedst¹ | erected | erected | erected | erected |
Tương lai | will/shall² erect | will/shall erect hoặc wilt/shalt¹ erect | will/shall erect | will/shall erect | will/shall erect | will/shall erect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | erect | erect hoặc erectest¹ | erect | erect | erect | erect |
Quá khứ | erected | erected | erected | erected | erected | erected |
Tương lai | were to erect hoặc should erect | were to erect hoặc should erect | were to erect hoặc should erect | were to erect hoặc should erect | were to erect hoặc should erect | were to erect hoặc should erect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | erect | — | let’s erect | erect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "erect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)