Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/

Danh từ

sửa

enlivening /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/

  1. Sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn.
  2. Sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán).
  3. Sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động.

Động từ

sửa

enlivening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "enliven" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

enlivening /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/

  1. Làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí).
  2. Làm vui vẻ (câu chuyện).

Tham khảo

sửa