enlivening
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/
Danh từ
sửaenlivening /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/
- Sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn.
- Sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán).
- Sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động.
Động từ
sửaenlivening
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "enliven" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaenliven
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enliven | |||||
Phân từ hiện tại | enlivening | |||||
Phân từ quá khứ | enlivened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enliven | enliven hoặc enlivenest¹ | enlivens hoặc enliveneth¹ | enliven | enliven | enliven |
Quá khứ | enlivened | enlivened hoặc enlivenedst¹ | enlivened | enlivened | enlivened | enlivened |
Tương lai | will/shall² enliven | will/shall enliven hoặc wilt/shalt¹ enliven | will/shall enliven | will/shall enliven | will/shall enliven | will/shall enliven |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enliven | enliven hoặc enlivenest¹ | enliven | enliven | enliven | enliven |
Quá khứ | enlivened | enlivened | enlivened | enlivened | enlivened | enlivened |
Tương lai | were to enliven hoặc should enliven | were to enliven hoặc should enliven | were to enliven hoặc should enliven | were to enliven hoặc should enliven | were to enliven hoặc should enliven | were to enliven hoặc should enliven |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enliven | — | let’s enliven | enliven | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaenlivening /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/
Tham khảo
sửa- "enlivening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)