Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈlɑɪ.vən/

Ngoại động từ

sửa

enliven ngoại động từ /ɪn.ˈlɑɪ.vən/

  1. Làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm... ).
  2. Chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán).
  3. Làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa