enlighten
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪn.ˈlɑɪ.tᵊn/
Ngoại động từSửa đổi
enlighten ngoại động từ /ɪn.ˈlɑɪ.tᵊn/
- Làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì... ).
- (Thường Động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...
- (Thơ ca) Soi sáng, rọi đèn.
Chia động từSửa đổi
enlighten
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- "enlighten". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)