encumber
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkəm.bɜː/
Ngoại động từ
sửaencumber ngoại động từ /ɪn.ˈkəm.bɜː/
- Làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu.
- Đè nặng lên, làm nặng trĩu.
- Làm ngổn ngang, làm bừa bộn.
Chia động từ
sửaencumber
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "encumber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)