Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/

Động từSửa đổi

encouraging

  1. Phân từ hiện tại của encourage

Chia động từSửa đổi

Tính từSửa đổi

encouraging /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/

  1. Làm can đảm, làm mạnh dạn.
  2. Khuyến khích, cổ vũ, động viên.
  3. Giúp đỡ, ủng hộ.

Tham khảoSửa đổi