Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ˈmɪt/, /ə.ˈmɪt/

Ngoại động từ sửa

emit /i.ˈmɪt/

  1. Phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, tỏa ra (mùi vị, hơi...).
  2. Phát hành (giấy bạc...).

Chia động từ sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa