Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈbɑːlm/

Ngoại động từ sửa

embalm ngoại động từ /ɪm.ˈbɑːlm/

  1. Ướp (xác chết).
  2. Ướp chất thơm.
  3. Giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa