dote
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdoʊt/
Nội động từ
sửadote nội động từ /ˈdoʊt/
Chia động từ
sửadote
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dote | |||||
Phân từ hiện tại | doting | |||||
Phân từ quá khứ | doted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dote | dote hoặc dotest¹ | dotes hoặc doteth¹ | dote | dote | dote |
Quá khứ | doted | doted hoặc dotedst¹ | doted | doted | doted | doted |
Tương lai | will/shall² dote | will/shall dote hoặc wilt/shalt¹ dote | will/shall dote | will/shall dote | will/shall dote | will/shall dote |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dote | dote hoặc dotest¹ | dote | dote | dote | dote |
Quá khứ | doted | doted | doted | doted | doted | doted |
Tương lai | were to dote hoặc should dote | were to dote hoặc should dote | were to dote hoặc should dote | were to dote hoặc should dote | were to dote hoặc should dote | were to dote hoặc should dote |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dote | — | let’s dote | dote | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)