dole
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdoʊl/
Danh từ
sửadole (thơ ca) /ˈdoʊl/
Danh từ
sửadole /ˈdoʊl/
- Sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí.
- The dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp.
- to be (go) on the dole — lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
Ngoại động từ
sửadole ngoại động từ, (thường) + out /ˈdoʊl/
Chia động từ
sửadole
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dole | |||||
Phân từ hiện tại | doling | |||||
Phân từ quá khứ | doled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dole | dole hoặc dolest¹ | doles hoặc doleth¹ | dole | dole | dole |
Quá khứ | doled | doled hoặc doledst¹ | doled | doled | doled | doled |
Tương lai | will/shall² dole | will/shall dole hoặc wilt/shalt¹ dole | will/shall dole | will/shall dole | will/shall dole | will/shall dole |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dole | dole hoặc dolest¹ | dole | dole | dole | dole |
Quá khứ | doled | doled | doled | doled | doled | doled |
Tương lai | were to dole hoặc should dole | were to dole hoặc should dole | were to dole hoặc should dole | were to dole hoặc should dole | were to dole hoặc should dole | were to dole hoặc should dole |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dole | — | let’s dole | dole | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)