doing
Tiếng Anh sửa
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
purpose | fall | pass | hạng 546: doing | note | pay | red |
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈduː.ɪŋ/
Canada (nam giới) |
- IPA: /ˈdɔɪŋ/
Danh từ sửa
doing (thường không đếm được; số nhiều doings) /ˈduː.ɪŋ/
- (Không đếm được) Sự làm (việc gì...).
- there is a great difference between doing and saying — nói và làm khác nhau xa
- (Thường số nhiều) Việc làm, hành động, hành vi.
- here are fine doings indeed! — đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!
- (Số nhiều) Biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè.
- great doings in the Balkans — những biến cố lớn ở vùng Ban-căng
- there were great doing at the town hall — ở toà thị chính có tiệc tùng lớn
- (Số nhiều; từ lóng) Những cái phụ thuộc, những thức cần đến.
Động từ sửa
doing
Chia động từ sửa
do, động từ bất quy tắc
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | do | |||||
Phân từ hiện tại | doing | |||||
Phân từ quá khứ | done | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | do | do, dost¹, hoặc doest¹ | does hoặc doth¹ | do | do | do |
Quá khứ | did | did, didst¹, hoặc diddest¹ | did | did | did | did |
Tương lai | will/shall² do | will/shall do hoặc wilt/shalt¹ do | will/shall do | will/shall do | will/shall do | will/shall do |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | do | do | do | do | do | do |
Quá khứ | done | done hoặc done¹ | done | done | done | done |
Tương lai | were to do hoặc should do | were to do hoặc should do | were to do hoặc should do | were to do hoặc should do | were to do hoặc should do | were to do hoặc should do |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | do | — | let’s do | do | — |
Thán từ sửa
doing
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "doing". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)