disembody
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.əm.ˈbɑː.di/
Ngoại động từ
sửadisembody ngoại động từ /ˌdɪs.əm.ˈbɑː.di/
- Làm (hồn... ) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng... ) ra khỏi cái cụ thể.
- Giải tán, giải ngũ (quân đội).
Chia động từ
sửadisembody
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disembody", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)