discord
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪs.ˌkɔrd/
Danh từ
sửadiscord /ˈdɪs.ˌkɔrd/
- Sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích.
- to sow discord — gieo mối bất hoà
- Tiếng chói tai.
- (Âm nhạc) Nốt nghịch tai.
Nội động từ
sửadiscord nội động từ /ˈdɪs.ˌkɔrd/
Chia động từ
sửadiscord
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to discord | |||||
Phân từ hiện tại | discording | |||||
Phân từ quá khứ | discorded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | discord | discord hoặc discordest¹ | discords hoặc discordeth¹ | discord | discord | discord |
Quá khứ | discorded | discorded hoặc discordedst¹ | discorded | discorded | discorded | discorded |
Tương lai | will/shall² discord | will/shall discord hoặc wilt/shalt¹ discord | will/shall discord | will/shall discord | will/shall discord | will/shall discord |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | discord | discord hoặc discordest¹ | discord | discord | discord | discord |
Quá khứ | discorded | discorded | discorded | discorded | discorded | discorded |
Tương lai | were to discord hoặc should discord | were to discord hoặc should discord | were to discord hoặc should discord | were to discord hoặc should discord | were to discord hoặc should discord | were to discord hoặc should discord |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | discord | — | let’s discord | discord | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "discord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)