nghịch tai
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḭ̈ʔk˨˩ taːj˧˧ | ŋḭ̈t˨˨ taːj˧˥ | ŋɨt˨˩˨ taːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋïk˨˨ taːj˧˥ | ŋḭ̈k˨˨ taːj˧˥ | ŋḭ̈k˨˨ taːj˧˥˧ |
Xem thêm
sửa- Như nghịch nhĩ
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nghịch tai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)