disagree
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪ.sə.ˈɡri/
Nội động từ
sửadisagree nội động từ /ˌdɪ.sə.ˈɡri/
- Khác, không giống, không khớp.
- the account disagree — những câu chuyện kể lại không khớp nhau
- Không hợp, không thích hợp.
- the climate disagrees with him — khí hậu không hợp với anh ta
- Bất đồng, không đồng ý.
- to disagree with someone on something — không đồng ý với ai về cái gì
- Bất hoà.
- to disagree with someone — bất hoà với ai
Chia động từ
sửadisagree
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disagree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)