Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪ.sə.ˈɡri/

Nội động từ

sửa

disagree nội động từ /ˌdɪ.sə.ˈɡri/

  1. Khác, không giống, không khớp.
    the account disagree — những câu chuyện kể lại không khớp nhau
  2. Không hợp, không thích hợp.
    the climate disagrees with him — khí hậu không hợp với anh ta
  3. Bất đồng, không đồng ý.
    to disagree with someone on something — không đồng ý với ai về cái gì
  4. Bất hoà.
    to disagree with someone — bất hoà với ai

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa