Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈmɪ.nɪʃt/

Động từ

sửa

diminished

  1. Quá khứphân từ quá khứ của diminish

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

diminished /də.ˈmɪ.nɪʃt/

  1. Bị bớt đi, được giảm đi; được giảm bớt; được thu nhỏ.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa