Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌleɪt/

Ngoại động từ

sửa

dilate ngoại động từ /ˈdɑɪ.ˌleɪt/

  1. Làm giãn, làm nở, mở rộng.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

dilate nội động từ /ˈdɑɪ.ˌleɪt/

  1. Giãn ra, nở ra, mở rộng ra.
  2. (+ upon, on) Bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa