dilated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑɪ.ˌleɪ.təd/
Động từ
sửadilated
Chia động từ
sửadilate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dilate | |||||
Phân từ hiện tại | dilating | |||||
Phân từ quá khứ | dilated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dilate | dilate hoặc dilatest¹ | dilates hoặc dilateth¹ | dilate | dilate | dilate |
Quá khứ | dilated | dilated hoặc dilatedst¹ | dilated | dilated | dilated | dilated |
Tương lai | will/shall² dilate | will/shall dilate hoặc wilt/shalt¹ dilate | will/shall dilate | will/shall dilate | will/shall dilate | will/shall dilate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dilate | dilate hoặc dilatest¹ | dilate | dilate | dilate | dilate |
Quá khứ | dilated | dilated | dilated | dilated | dilated | dilated |
Tương lai | were to dilate hoặc should dilate | were to dilate hoặc should dilate | were to dilate hoặc should dilate | were to dilate hoặc should dilate | were to dilate hoặc should dilate | were to dilate hoặc should dilate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dilate | — | let’s dilate | dilate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadilated /ˈdɑɪ.ˌleɪ.təd/
Tham khảo
sửa- "dilated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)