Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

dilating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của dilate.

Tính từ

sửa

dilating

  1. Làm giãn nở.

Tham khảo

sửa