Tiếng Anh

sửa
 
diamond

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.mənd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

diamond /ˈdɑɪ.ə.mənd/

  1. Kim cương.
    black diamond — kim cương đen; than đá
    rough diamond — kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch
  2. Vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương).
  3. Dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond).
  4. Hình thoi.
    diamond panes — cửa kính hình thoi
  5. (Số nhiều) Hoa .
    the six of diamonds — lá bài sáu rô
  6. (Ngành in) Cỡ bốn (chữ).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sân bóng chày.

Thành ngữ

sửa

Tính từ

sửa

diamond /ˈdɑɪ.ə.mənd/

  1. Bằng kim cương; nạm kim cương.
  2. Hình thoi.

Ngoại động từ

sửa

diamond ngoại động từ /ˈdɑɪ.ə.mənd/

  1. Nạm kim cương; trang sức bằng kim cương.
    to diamond oneself — đeo kim cương

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)