diamond
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑɪ.ə.mənd/
Hoa Kỳ | [ˈdɑɪ.ə.mənd] |
Danh từ
sửadiamond /ˈdɑɪ.ə.mənd/
- Kim cương.
- black diamond — kim cương đen; than đá
- rough diamond — kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch
- Vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương).
- Dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond).
- Hình thoi.
- diamond panes — cửa kính hình thoi
- (Số nhiều) Hoa rô.
- the six of diamonds — lá bài sáu rô
- (Ngành in) Cỡ bốn (chữ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sân bóng chày.
Thành ngữ
sửaTính từ
sửadiamond /ˈdɑɪ.ə.mənd/
Ngoại động từ
sửadiamond ngoại động từ /ˈdɑɪ.ə.mənd/
Tham khảo
sửa- "diamond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)