deepen
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdi.pən/
Ngoại động từ
sửadeepen ngoại động từ /ˈdi.pən/
- Làm sâu hơn; đào sâu thêm.
- to deepen a canal — đào sâu thêm con kênh
- Làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm... ).
- Làm đậm thêm (mà sắc).
- Làm trầm thêm (giọng nói).
Chia động từ
sửadeepen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deepen | |||||
Phân từ hiện tại | deepening | |||||
Phân từ quá khứ | deepened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deepen | deepen hoặc deepenest¹ | deepens hoặc deepeneth¹ | deepen | deepen | deepen |
Quá khứ | deepened | deepened hoặc deepenedst¹ | deepened | deepened | deepened | deepened |
Tương lai | will/shall² deepen | will/shall deepen hoặc wilt/shalt¹ deepen | will/shall deepen | will/shall deepen | will/shall deepen | will/shall deepen |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deepen | deepen hoặc deepenest¹ | deepen | deepen | deepen | deepen |
Quá khứ | deepened | deepened | deepened | deepened | deepened | deepened |
Tương lai | were to deepen hoặc should deepen | were to deepen hoặc should deepen | were to deepen hoặc should deepen | were to deepen hoặc should deepen | were to deepen hoặc should deepen | were to deepen hoặc should deepen |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deepen | — | let’s deepen | deepen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadeepen nội động từ /ˈdi.pən/
Chia động từ
sửadeepen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deepen | |||||
Phân từ hiện tại | deepening | |||||
Phân từ quá khứ | deepened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deepen | deepen hoặc deepenest¹ | deepens hoặc deepeneth¹ | deepen | deepen | deepen |
Quá khứ | deepened | deepened hoặc deepenedst¹ | deepened | deepened | deepened | deepened |
Tương lai | will/shall² deepen | will/shall deepen hoặc wilt/shalt¹ deepen | will/shall deepen | will/shall deepen | will/shall deepen | will/shall deepen |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deepen | deepen hoặc deepenest¹ | deepen | deepen | deepen | deepen |
Quá khứ | deepened | deepened | deepened | deepened | deepened | deepened |
Tương lai | were to deepen hoặc should deepen | were to deepen hoặc should deepen | were to deepen hoặc should deepen | were to deepen hoặc should deepen | were to deepen hoặc should deepen | were to deepen hoặc should deepen |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deepen | — | let’s deepen | deepen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "deepen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)