deadlock
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛd.ˌlɑːk/
Danh từ
sửadeadlock /ˈdɛd.ˌlɑːk/
- Sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc.
- to come to a deadlock — đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát
Ngoại động từ
sửadeadlock ngoại động từ /ˈdɛd.ˌlɑːk/
Chia động từ
sửadeadlock
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "deadlock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)