damnation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dæm.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửadamnation /dæm.ˈneɪ.ʃən/
- Sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích.
- Sự chê bai, sự la ó (một vở kịch).
- Tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày.
- Sự nguyền rủa, sự chửi rủa.
- may damnation take him! — nó thật đáng nguyền rủa
Thán từ
sửadamnation /dæm.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "damnation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /da.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
damnation /da.na.sjɔ̃/ |
damnations /da.na.sjɔ̃/ |
damnation gc /da.na.sjɔ̃/
Thán từ
sửadamnation
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "damnation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)