salut
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.lu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
salut /sa.lu/ |
saluts /sa.lu/ |
salut gđ /sa.lu/
- Sự thoát nạn.
- Chercher son salut dans la fuite — chạy trốn để tìm cách thoát nạn
- (Tôn giáo) Sự giải thoát.
- Le salut de l’âme — sự giải thoát linh hồn
- Vị cứu tinh.
- Il fut le salut du pays — ông ấy là vị cứu tinh của đất nước
- Salut national — sự cứu quốc
- Sự chào; cái chào.
- Un salut profond — cái chào cúi rạp
- Salut au drapeau — sự chào cờ
- ancre de salut — khả năng cuối cùng
- Armée de Salut — Đội quân Cứu thế
Thán từ
sửasalut /sa.lu/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "salut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)