dally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdæ.li/
Nội động từ
sửadally nội động từ /ˈdæ.li/
- Ve vãm, chim chuột.
- Đùa giỡn, coi như chuyện đùa.
- Đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa.
- to dally over one's work — dây dưa trong công việc
- (+ with) Lẩn tránh (ai, việc gì).
Ngoại động từ
sửadally ngoại động từ /ˈdæ.li/
- Làm mất, bỏ phí.
- to dally away one's time — bỏ phí thời gian
- to dally away one's opportunity — bỏ lỡ cơ hội
Chia động từ
sửadally
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dally | |||||
Phân từ hiện tại | dallying | |||||
Phân từ quá khứ | dallied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dally | dally hoặc dalliest¹ | dallies hoặc dallieth¹ | dally | dally | dally |
Quá khứ | dallied | dallied hoặc dalliedst¹ | dallied | dallied | dallied | dallied |
Tương lai | will/shall² dally | will/shall dally hoặc wilt/shalt¹ dally | will/shall dally | will/shall dally | will/shall dally | will/shall dally |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dally | dally hoặc dalliest¹ | dally | dally | dally | dally |
Quá khứ | dallied | dallied | dallied | dallied | dallied | dallied |
Tương lai | were to dally hoặc should dally | were to dally hoặc should dally | were to dally hoặc should dally | were to dally hoặc should dally | were to dally hoặc should dally | were to dally hoặc should dally |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dally | — | let’s dally | dally | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)