Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đùa giỡn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
đùa
+
giỡn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗṳə
˨˩
zəʔən
˧˥
ɗuə
˧˧
jəːŋ
˧˩˨
ɗuə
˨˩
jəːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗuə
˧˧
ɟə̰ːn
˩˧
ɗuə
˧˧
ɟəːn
˧˩
ɗuə
˧˧
ɟə̰ːn
˨˨
Động từ
sửa
đùa
giỡn
Đùa
chơi
cho
vui
(
nói khái quát
)
.
Đùa giỡn
nhau.
Đùa giỡn
với số phận.
Đồng nghĩa
sửa
nô đùa
nô giỡn
Tham khảo
sửa
Đùa giỡn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam