Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa đùa + giỡn.
Cách phát âm
sửa
Động từ
sửa
đùa giỡn
- Đùa chơi cho vui (nói khái quát).
Đùa giỡn nhau.
Đùa giỡn với số phận.
Đồng nghĩa
sửa
Tham khảo
sửa
- Đùa giỡn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam