Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

dag /ˈdæɡ/

  1. Đoản kiếm, đoản dao.
  2. (Lịch sử) Súng cổ.
  3. Phần cuối sợi dây đang đu đưa.
  4. Đai da.

Động từ sửa

dag /ˈdæɡ/

  1. Cắt lông cừu.

Tham khảo sửa

Tiếng Girirra sửa

Danh từ sửa

dag

  1. tai.

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít dag
Số nhiều dagen
Dạng giảm nhẹ
Số ít dagje, daagje
Số nhiều dagjes, daagjes

dag  (số nhiều dagen, giảm nhẹ dagje gt hoặc daagje gt)

  1. ngày, thời gian bằng 24 tiếng đồng hồ
  2. ngày, khoảng thời gian từ nửa đêm tới nửa đêm sau
  3. ban ngày, khoảng thời gian mà có ánh sáng mặt trời, giữa bình minh và lúc mặt trời lặn

Đồng nghĩa sửa

  1. etmaal

Trái nghĩa sửa

Thán từ sửa

dag

  1. chào, than từ người ta sử dụng khi gặp nhau
  2. tạm biệt, than từ người ta sử dụng khi đi

Đồng nghĩa sửa

  1. hallo, goedendag
  2. daag, doei, salut, tot ziens