dag
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdæɡ/
Danh từ
sửadag /ˈdæɡ/
Động từ
sửadag /ˈdæɡ/
Tham khảo
sửa- "dag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Girirra
sửaDanh từ
sửadag
- tai.
Tham khảo
sửa- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửaDạng bình thường | |
Số ít | dag |
Số nhiều | dagen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | dagje, daagje |
Số nhiều | dagjes, daagjes |
dag gđ (số nhiều dagen, giảm nhẹ dagje gt hoặc daagje gt)
- ngày, thời gian bằng 24 tiếng đồng hồ
- ngày, khoảng thời gian từ nửa đêm tới nửa đêm sau
- ban ngày, khoảng thời gian mà có ánh sáng mặt trời, giữa bình minh và lúc mặt trời lặn
Đồng nghĩa
sửaTrái nghĩa
sửa- nacht (3)
Thán từ
sửadag
Đồng nghĩa
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan
sửaDanh từ
sửadag
- (Gostivar) núi.
Tham khảo
sửa- Dombrowski, Andrew (2012). Multiple Relative Marking in 19th Century West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.