Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

dag /ˈdæɡ/

  1. Đoản kiếm, đoản dao.
  2. (Lịch sử) Súng cổ.
  3. Phần cuối sợi dây đang đu đưa.
  4. Đai da.

Động từ

sửa

dag /ˈdæɡ/

  1. Cắt lông cừu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Girirra

sửa

Danh từ

sửa

dag

  1. tai.

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít dag
Số nhiều dagen
Dạng giảm nhẹ
Số ít dagje, daagje
Số nhiều dagjes, daagjes

dag  (số nhiều dagen, giảm nhẹ dagje gt hoặc daagje gt)

  1. ngày, thời gian bằng 24 tiếng đồng hồ
  2. ngày, khoảng thời gian từ nửa đêm tới nửa đêm sau
  3. ban ngày, khoảng thời gian mà có ánh sáng mặt trời, giữa bình minh và lúc mặt trời lặn

Đồng nghĩa

sửa
  1. etmaal

Trái nghĩa

sửa

Thán từ

sửa

dag

  1. chào, than từ người ta sử dụng khi gặp nhau
  2. tạm biệt, than từ người ta sử dụng khi đi

Đồng nghĩa

sửa
  1. hallo, goedendag
  2. daag, doei, salut, tot ziens

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Gagauz Balkan

sửa

Danh từ

sửa

dag

  1. (Gostivar) núi.

Tham khảo

sửa
  • Dombrowski, Andrew (2012). Multiple Relative Marking in 19th Century West Rumelian Turkish. Đại học Chicago.