dìa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Danh từ
Giới từ
sửadìa
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaĐộng từ
sửa- dìa: trở lại ở nơi mà ai từ đâu đến
Dịch
sửa- Tiếng Anh: to return, to come back
- Tiếng Hà Lan: terugkeren, terugkomen
- Tiếng Nga: возвращать (vozvraščát') (chưa hoàn thành), возвратить (vozvratít') (hoàn thành)
- Tiếng Pháp: retourner, rentrer (dìa nhà)