cow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊ/
Hoa Kỳ | [ˈkɑʊ] |
Danh từ
sửacow /ˈkɑʊ/
- Bò cái.
- to milk the cow — vắt bò sữa
- milking cow — bò sữa
- a cow eith (in) calf — bò chửa
- Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái.
Thành ngữ
sửa- cows and kisses: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đàn bà con gái.
- till the cow comes home:
Ngoại động từ
sửacow ngoại động từ /ˈkɑʊ/
Chia động từ
sửacow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cow | |||||
Phân từ hiện tại | cowing | |||||
Phân từ quá khứ | cowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cow | cow hoặc cowest¹ | cows hoặc coweth¹ | cow | cow | cow |
Quá khứ | cowed | cowed hoặc cowedst¹ | cowed | cowed | cowed | cowed |
Tương lai | will/shall² cow | will/shall cow hoặc wilt/shalt¹ cow | will/shall cow | will/shall cow | will/shall cow | will/shall cow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cow | cow hoặc cowest¹ | cow | cow | cow | cow |
Quá khứ | cowed | cowed | cowed | cowed | cowed | cowed |
Tương lai | were to cow hoặc should cow | were to cow hoặc should cow | were to cow hoặc should cow | were to cow hoặc should cow | were to cow hoặc should cow | were to cow hoặc should cow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cow | — | let’s cow | cow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)