counterpoise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌpɔɪz/
Danh từ
sửacounterpoise /.ˌpɔɪz/
- Đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng.
- Sự thăng bằng.
- (Vật lý) Lưới đất.
Ngoại động từ
sửacounterpoise ngoại động từ /.ˌpɔɪz/
Chia động từ
sửacounterpoise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "counterpoise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)