correction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈrɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [kə.ˈrɛk.ʃən] |
Danh từ
sửacorrection /kə.ˈrɛk.ʃən/
- Sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh.
- Sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới.
- house of correction — nhà trừng giới
- Cái đúng; chỗ sửa.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "correction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
correction /kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/ |
corrections /kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/ |
correction gc /kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/
- Sự sửa, sự chữa, sự sửa chữa, sự chữa lại.
- Correction d’une date erronée — sự chữa lại ngày tháng ghi sai
- Correction des épreuves d’imprimerie — sự sửa bản in thử
- Sự chấm bài.
- (Kỹ thuật) Sự hiệu chỉnh.
- Lời nói nhẹ đi.
- Hình phạt; trận đòn.
- Sự đúng, sự đúng đắn.
- Sự đứng đắn.
- Maison de correction — nhà trừng giới.
- sauf correction — trừ phi lầm
- il me semble, sauf correction, que cela ne vous regarde pas — hình như, trừ phi tôi lầm, việc ấy không can hệ gì đến anh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "correction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)