impolitesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɔ.li.tɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
impolitesse /ɛ̃.pɔ.li.tɛs/ |
impolitesses /ɛ̃.pɔ.li.tɛs/ |
impolitesse gc /ɛ̃.pɔ.li.tɛs/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impolitesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)