Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɔ.li.tɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impolitesse
/ɛ̃.pɔ.li.tɛs/
impolitesses
/ɛ̃.pɔ.li.tɛs/

impolitesse gc /ɛ̃.pɔ.li.tɛs/

  1. Sự vô lễ.
  2. Điều vô lễ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa