Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈstreɪn/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

constrain ngoại động từ /kən.ˈstreɪn/

  1. Bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép.
    to constrain someone to do something — ép buộc ai làm việc gì
  2. Dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại.
  3. Nhốt, giam cầm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa