constrained
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈstreɪnd/
Động từ
sửaconstrained
Chia động từ
sửaconstrain
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaconstrained /kən.ˈstreɪnd/
- Ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên.
- constrained voice — giọng nói không tự nhiên
- Miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo.
- constrained manner — vẻ miễn cưỡng
- constrained smile — nụ cười gượng gạo
Tham khảo
sửa- "constrained", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)