Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈstreɪnd/

Động từ

sửa

constrained

  1. Quá khứphân từ quá khứ của constrain

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

constrained /kən.ˈstreɪnd/

  1. Ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên.
    constrained voice — giọng nói không tự nhiên
  2. Miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo.
    constrained manner — vẻ miễn cưỡng
    constrained smile — nụ cười gượng gạo

Tham khảo

sửa