Tiếng Anh

sửa
 
concrete

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn.ˈkrit/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

concrete /ˌkɑːn.ˈkrit/

  1. Cụ thể.
    concrete noun — danh từ cụ thể
  2. Bằng tông.

Danh từ

sửa

concrete /ˌkɑːn.ˈkrit/

  1. Vật cụ thể.
  2. tông.

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

concrete /ˌkɑːn.ˈkrit/

  1. Đúc thành một khối; chắc lại.
  2. Rải tông; đổ tông; đúc bằng tông.
    to concrete a road — rải bê tông một con đường

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa