concrete
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.ˈkrit/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːn.ˈkrit] |
Tính từ
sửaconcrete /ˌkɑːn.ˈkrit/
Danh từ
sửaconcrete /ˌkɑːn.ˈkrit/
Thành ngữ
sửaĐộng từ
sửaconcrete /ˌkɑːn.ˈkrit/
- Đúc thành một khối; chắc lại.
- Rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông.
- to concrete a road — rải bê tông một con đường
Chia động từ
sửaconcrete
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "concrete", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)