conclude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈkluːd/
Hoa Kỳ | [kən.ˈkluːd] |
Động từ
sửaconclude /kən.ˈkluːd/
- Kết thúc, chấm dứt ((công việc... ); bế mạc (phiên họp).
- to conclude a speech — kết thúc bài nói
- Kết luận.
- Quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp.
- Ký kết.
- to conclude a treaty — ký kết một bản hiệp ước
Chia động từ
sửaconclude
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "conclude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)