compter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.te/
Ngoại động từ
sửacompter ngoại động từ /kɔ̃.te/
- Đếm.
- Compter de l’argent — đếm tiền
- Liệt vào số, coi như.
- Compter parmi ses amis — liệt vào số những người bạn của mình
- Trả tiền.
- Compter cent francs à quelqu'un — trả một trăm frăng cho ai
- Tính giá.
- Compter trois francs la bouteille — tính giá ba frăng một chai
- Đánh giá, coi.
- Compter pour rien la fortune — coi của cải chẳng ra gì
- Định.
- Je comptais venir te voir — tôi vẫn định đến thăm anh
- Có.
- Ville qui compte un million d’habitants — thành phố có một triệu dân
- Compter d’illustres ancêtres — có ông cha hiển hách
- Chắc rằng.
- Je compte que vous viendrez — tôi chắc rằng anh sẽ đến
- Trải qua, tính được.
- Compter vingt années de service — tính được hai mươi năm làm việc
- Tính từng li từng tí.
- À pas comptés — xem pas.
- compter tous les pas de quelqu'un — dò xét ai từng bước
- sans compter que — không kể rằng
Từ đồng âm
sửaNội động từ
sửacompter nội động từ /kɔ̃.te/
- Tính, làm tính.
- Đếm.
- Compter jusqu'à dix — đếm đến số mười
- Được tính đến, được kể đến.
- Effort qui ne compte pas — sự cố gắng không được tính đến
- Tính sổ.
- Compter avec quelqu'un — tính sổ với ai
- Tin cậy vào.
- Ne compter que sur soi — chỉ tin cậy vào mình
- Compter sur ses amis — tin cậy vào bạn hữu
- Được coi trọng.
- Il compte dans le pays — ông ta được coi trọng ở trong nước
- à compter de — kể từ
- compter avec — tính đến, chú ý đến
- Il faut compter avec sa lenteur — phải tính đến sự chậm chạp của nó
- sans compter — rộng rãi
- Donner sans compter — cho rộng rãi
Tham khảo
sửa- "compter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)