conter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.te/
Ngoại động từ
sửaconter ngoại động từ /kɔ̃.te/
- Kể, thuật.
- Conter une histoire — kể một câu chuyện
- Contez cela à d’autres — hãy đi kể chuyện đó cho kẻ khác nghe
- conter fleurette à qqn — buông lời nguyệt hoa với ai
- en conter de belles — kể nhiều chuyện dại dột
- en conter à quelqu'un — lừa bịp ai
- s’en laisser conter; s’en faire conter — để người ta lừa, để người ta dỗ dành
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "conter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)