coil
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔɪəl/
Hoa Kỳ | [ˈkɔɪəl] |
Danh từ
sửacoil /ˈkɔɪəl/
- Cuộn.
- a coil of rope — cuộn thừng
- Vòng, cuộn (con rắn... ).
- Mớ tóc quăn.
- (Điện học) Cuộn (dây).
- (Kỹ thuật) Ống xoắn ruột gà.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời).
Động từ
sửacoil /ˈkɔɪəl/
- Cuộn, quấn.
- the snake coiled up in the sun — con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời
- to coil oneself in bed — nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường
- the snake coiled [itself] round the branch — con rắn quấn quanh cành cây
- Quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo.
Chia động từ
sửacoil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to coil | |||||
Phân từ hiện tại | coiling | |||||
Phân từ quá khứ | coiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coil | coil hoặc coilest¹ | coils hoặc coileth¹ | coil | coil | coil |
Quá khứ | coiled | coiled hoặc coiledst¹ | coiled | coiled | coiled | coiled |
Tương lai | will/shall² coil | will/shall coil hoặc wilt/shalt¹ coil | will/shall coil | will/shall coil | will/shall coil | will/shall coil |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coil | coil hoặc coilest¹ | coil | coil | coil | coil |
Quá khứ | coiled | coiled | coiled | coiled | coiled | coiled |
Tương lai | were to coil hoặc should coil | were to coil hoặc should coil | were to coil hoặc should coil | were to coil hoặc should coil | were to coil hoặc should coil | were to coil hoặc should coil |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | coil | — | let’s coil | coil | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "coil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)